+ retire :
rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)to retire from the room ra khỏi căn phòngto retire from the world rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tuto retire for the night; to retire to bed đi ngủto retire into oneself thu vào cái vỏ của mình mà sống